--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
congo franc
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
congo franc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congo franc
+ Noun
Đơn vị tiền tệ của nước Congo.
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
congo franc
:
Đơn vị tiền tệ của nước Congo.
+
collocation
:
sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự
+
ejaculation
:
sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra
+
exhortation
:
sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy
+
croo monkey
:
loài khỉ sống ở miền Đông Nam Châu Á, Borneo và Philippines